Danh sách học bổng các trường đại học Úc
Dưới đây, Newland xin cung cấp đến các bạn đọc giả danh sách học bổng các trường đại học tại Úc.
Danh sách top các trường đại học tại Úc xem ở đây.
Danh sách học bổng
La Trobe University | Mức học bổng | Bậc học |
HB 50% học phí cho SV Việt Nam
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
|
50% học phí | Đại học |
HB 50% học phí dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
50% học phí | Thạc sĩ |
HB 50% học phí dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
|
50% học phí | Đại học |
HB lên đến 25% học phí dành cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 25% học phí
Bậc học: Cao đẳng
|
lên đến 25% học phí | Cao đẳng |
HB 15%-25% học phí – chương trình Cử nhân tại Sydney Campus
Giá trị: 15%-25% học phí
Bậc học: Đại học
|
15%-25% học phí | Đại học |
HB 9,500AUD cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 9,500AUD
Bậc học: Đại học
|
9,500AUD | Đại học |
HB 10,000AUD-20,000AUD cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
Giá trị: 10,000AUD-20,000AUD
Bậc học: Đại học
|
10,000AUD-20,000AUD | Đại học |
HB lên đến 5,000AUD cho sinh viên – chương trình Cử nhân
Giá trị: lên đến 5,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 5,000AUD | Đại học |
HB 15%,20% hoặc 25% học phí cho sinh viên có điểm IB quốc tế – chương trình Cao đẳng
Giá trị: 15%, 20% hoặc 25% học phí
Bậc học: Cao đẳng
|
15%, 20% hoặc 25% học phí | Cao đẳng |
La Trobe College Excellence Scholarships
Giá trị: 25% tuition fee
Bậc học: Cao đẳng
|
25% tuition fee | Cao đẳng |
College Postgraduate Excellence Scholarships
Giá trị: 20% tuition fee
Bậc học: Thạc sĩ
|
20% tuition fee | Thạc sĩ |
La Trobe International Student Scholarships
Giá trị: AUD3,000 to AUD9,500
Bậc học: Thạc sĩ
|
AUD3,000 to AUD9,500 | Thạc sĩ |
La Trobe Business School Master of Information Technology Management scholarship
Giá trị: $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 | Thạc sĩ |
La Trobe Business School Master of Engineering Management scholarship
Giá trị: $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 | Thạc sĩ |
La Trobe Business School Masters by coursework scholarship
Giá trị: $3,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$3,000 | Thạc sĩ |
La Trobe Business School Master of Management Scholarship
Giá trị: $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 | Thạc sĩ |
La Trobe Business School MBA scholarship
Giá trị: $10,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$10,000 | Thạc sĩ |
Undergraduate civil engineering scholarship
Giá trị: $20,000
Bậc học: Đại học
|
$20,000 | Đại học |
Undergraduate and postgraduate regional campus scholarships
Giá trị: $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 | Thạc sĩ |
Undergraduate and postgraduate regional campus scholarships
Giá trị: $5,000
Bậc học: Đại học
|
$5,000 | Đại học |
Academic Excellence Scholarships
Giá trị: $10,000 – $20,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$10,000 – $20,000 | Thạc sĩ |
Academic Excellence Scholarships
Giá trị: $10,000 – $20,000
Bậc học: Đại học
|
$10,000 – $20,000 | Đại học |
The University of Queensland | Mức học bổng | Bậc học |
HB 10,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 10,000AUD
Bậc học: Đại học
|
10,000AUD | Đại học |
HB 25% – 50% học phí cho SV quốc tế – chuyên ngành Luật
Giá trị: 25% – 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
25% – 50% học phí | Thạc sĩ |
HB 25% – 50% học phí cho SV quốc tế – chuyên ngành Luật
Giá trị: 25% – 50% học phí
Bậc học: Đại học
|
25% – 50% học phí | Đại học |
University of New South Wales | Mức học bổng | Bậc học |
HB 10,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: 10,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
10,000AUD | Thạc sĩ |
HB lên đến 15,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 15,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 15,000AUD | Đại học |
HB 100% học phí dành cho SV quốc tế
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Tiếng Anh
|
100% học phí | Tiếng Anh |
HB từ 5,000AUD đến 10,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: Từ 5,000AUD đến 10,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
Từ 5,000AUD đến 10,000AUD | Dự bị đại học |
International Foundation Scholarship
Giá trị: Up to 25% tuition fee
Bậc học: Dự bị đại học
|
Up to 25% tuition fee | Dự bị đại học |
Vietnam Scholarship
Giá trị: $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 | Thạc sĩ |
University of Technology Sydney (UTS Insearch) | Mức học bổng | Bậc học |
HB 5,000AUD trong năm học đầu tiên dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
|
5,000AUD |
|
HB 2,000AUD dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 2,000AUD
Bậc học: Tiếng Anh
|
2,000AUD | Tiếng Anh |
HB 100% học phí dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
|
100% học phí | Dự bị thạc sĩ |
HB 25% học phí dành cho SV Việt Nam
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
25% học phí | Thạc sĩ |
HB lên đến 100% học phí dành cho SV Việt Nam
Giá trị: lên đến 100% học phí
Bậc học: Đại học
|
Đại học |
Monash University | Mức học bổng | Bậc học |
HB từ 5,000 – 8,000 – 10,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000 – 8,000 – 10,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000 – 8,000 – 10,000AUD | Thạc sĩ |
HB từ 5,000 – 8,000 – 10,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000 – 8,000 – 10,000AUD
Bậc học: Đại học
|
5,000 – 8,000 – 10,000AUD | Đại học |
HB 10,000AUD/năm cho SV quốc tế
Giá trị: 10,000AUD/năm
Bậc học: Đại học
|
10,000AUD/năm | Đại học |
HB 10,000AUD/năm cho SV quốc tế
Giá trị: 10,000AUD/năm
Bậc học: Đại học
|
100% học phí | Đại học |
HB 5,000 – 8,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000 – 8,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000 – 8,000AUD | Thạc sĩ |
HB 5,000 – 8,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000 – 8,000AUD
Bậc học: Đại học
|
5,000 – 8,000AUD | Đại học |
HB lên đến 6,000AUD cho sinh viên chuyên ngành Tài chính kế toán
Giá trị: lên đến 6,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 6,000AUD | Đại học |
Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship
Giá trị: 25% – 50% tuition fee
Bậc học: Đại học
|
25% – 50% tuition fee | Đại học |
Business & Economics, Education, Law, Pharmacy Scholarships
Giá trị: Up to 50% tuition fee
Bậc học: Đại học
|
Up to 50% tuition fee | Đại học |
IT; Medicine, Nursing & Health Science; Pharmacy; Science, Art Scholarships
Giá trị: $3,000 – $7,000
Bậc học: Đại học
|
$3,000 – $7,000 | Đại học |
Faculties of: Arts; IT; Medicine, Nursing and Health Science Scholarships
Giá trị: $4,000 – $7,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$4,000 – $7,000 | Thạc sĩ |
Faculties of Art, Design & Architecture Scholarships
Giá trị: $3,000 – $5,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$3,000 – $5,000 | Thạc sĩ |
Monash International Scholarship for Excellence
Giá trị: Up to $50,000
Bậc học: Đại học
|
Up to $50,000 | Đại học |
Monash International Leadership Scholarship
Giá trị: 100% tuition fee
Bậc học: Đại học
|
100% tuition fee | Đại học |
Monash International Merit Scholarship
Giá trị: $10,000/năm
Bậc học: Đại học
|
$10,000/năm | Đại học |
Faculties of Business & Economics Scholarship
Giá trị: $5,000 – $10,000
Bậc học: Thạc sĩ
|
$5,000 – $10,000 | Thạc sĩ |
Monash International Leadership Scholarship
Giá trị: 100% tuition fee
Bậc học: Thạc sĩ
|
100% tuition fee | Thạc sĩ |
Monash International Merit Scholarship
Giá trị: $10,000/năm
Bậc học: Thạc sĩ
|
$10,000/năm | Thạc sĩ |
UTS Insearch | Mức học bổng | Bậc học |
HB 7,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 7,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
7,000AUD | Dự bị đại học |
James Cook University Brisbane | Mức học bổng | Bậc học |
HB 10,000 – 15,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 10,000 – 15,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
10,000 – 15,000AUD | Thạc sĩ |
HB 16,800AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 16,800AUD
Bậc học: Đại học
|
16,800AUD | Đại học |
University of New South Wales Global (UNSW Global) | Mức học bổng | Bậc học |
HB 5,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
5,000AUD | Dự bị đại học |
HB 7,500AUD cho SV quốc tế
Giá trị: 7,500AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
7,500AUD | Dự bị đại học |
HB từ 5,000 – 7,500 – 10,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 5,000 – 7,500 – 10,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
5,000 – 7,500 – 10,000AUD | Dự bị đại học |
International Education Services (IES) | Mức học bổng | Bậc học |
HB 25% – 50% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% – 50% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
25% – 50% học phí | Dự bị đại học |
Southern Cross University | Mức học bổng | Bậc học |
HB lên đến 8,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 8,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
lên đến 8,000AUD | Thạc sĩ |
HB lên đến 8,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 8,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 8,000AUD | Đại học |
HB lên đến 2,700AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 2,700AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 2,700AUD | Đại học |
HB lên đến 2,700AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 2,700AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
lên đến 2,700AUD | Thạc sĩ |
HB 5,000AUD cho SV quốc tế – chương trình Thạc sĩ
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000AUD | Thạc sĩ |
HB 5,000AUD cho SV quốc tế – chương trình Đại học
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Đại học
|
5,000AUD | Đại học |
HB 8,000AUD áp dụng cho SV năm thứ 2
Giá trị: 8,000AUD
Bậc học: Đại học
|
8,000AUD | Đại học |
HB 5,000AUD cho SV quốc tế – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000AUD | Thạc sĩ |
HB 5,000AUD cho SV quốc tế – hệ Đại học
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Đại học
|
5,000AUD | Đại học |
HB 5,000 AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
Giá trị: 5,000 AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000 AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất | Thạc sĩ |
HB 4,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên quốc tế tại SCU – chương trình Thạc sĩ
Giá trị: 4,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Thạc sĩ
|
4,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất | Thạc sĩ |
HB 4,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên quốc tế tại SCU – chương trình Cử nhân
Giá trị: 4,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Đại học
|
4,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất |
|
HB 5,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên quốc tế – chương trình Thạc sĩ
Giá trị: 5,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất | Thạc sĩ |
HB 5,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên quốc tế – chương trình Cử nhân
Giá trị: 5,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Đại học
|
5,000AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất | Đại học |
HB 5,000 AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
Giá trị: 5,000 AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất
Bậc học: Đại học
|
5,000 AUD trong học kỳ thứ hai /năm nhất | Đại học |
HB 4,000AUD trong kì học thứ 2 cho sinh viên quốc tế – chương trình Thạc sỹ
Giá trị: 4,000AUD trong kì học thứ 2
Bậc học: Thạc sĩ
|
4,000AUD trong kì học thứ 2 | Thạc sĩ |
HB 4,000AUD trong kì học thứ 2 cho sinh viên quốc tế – chương trình Cử nhân
Giá trị: 4,000AUD trong kì học thứ 2
Bậc học: Đại học
|
4,000AUD trong kì học thứ 2 | Đại học |
HB 4,000AUD trong năm học thứ hai cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
Giá trị: 4,000AUD trong năm học thứ hai
Bậc học: Đại học
|
4,000AUD trong năm học thứ hai | Đại học |
HB 4,000AUD trong kì học thứ 2 – chương trình Thạc sỹ
Giá trị: 4,000AUD trong kì học thứ 2
Bậc học: Thạc sĩ
|
4,000AUD trong kì học thứ 2 | Thạc sĩ |
HB 4,000AUD trong kì học thứ 2 – chương trình Cử nhân
Giá trị: 4,000AUD trong kì học thứ 2
Bậc học: Đại học
|
4,000AUD trong kì học thứ 2 | Đại học |
HB 5,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên ngành Y và STEM – chương trình Thạc sỹ
Giá trị: 5,000AUD trong học kỳ thứ hai
Bậc học: Thạc sĩ
|
5,000AUD trong học kỳ thứ hai | Thạc sĩ |
HB 5,000AUD trong học kỳ thứ hai cho sinh viên ngành Y và STEM – chương trình Cử nhân
Giá trị: 5,000AUD trong học kỳ thứ hai
Bậc học: Đại học
|
5,000AUD trong học kỳ thứ hai | Đại học |
HB từ 4,000AUD/kỳ trong 6 học kỳ cho sinh viên quốc tế
Giá trị: từ 4,000AUD/kỳ trong 6 học kỳ
Bậc học: Đại học
|
từ 4,000AUD/kỳ trong 6 học kỳ | Đại học |
Queensland University of Technology (QUT International College) | Mức học bổng | Bậc học |
HB 25% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
25% học phí | Dự bị đại học |
HB 25% – 50% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% – 50% học phí
Bậc học: Tiếng Anh
|
25% – 50% học phí | Tiếng Anh |
Tasmanian School of Business & Economics (TSBE) | Mức học bổng | Bậc học |
HB 50% học phí cho SV Việt Nam
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
50% học phí | Thạc sĩ |
HB 100% học phí cho SV Việt Nam
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
100% học phí | Thạc sĩ |
HB 100% học phí cho SV Việt Nam
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Đại học
|
100% học phí | Đại học |
HB 10% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
10% học phí | Dự bị đại học |
HB 25% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
25% học phí | Dự bị đại học |
Murdoch University | Mức học bổng | Bậc học |
HB 20% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Đại học
|
20% học phí | Đại học |
HB lên đến 11,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 11,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
lên đến 11,000AUD | Dự bị đại học |
HB 11,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 11,000AUD
Bậc học: Đại học
|
11,000AUD | Đại học |
HB 2,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: 2,000AUD
Bậc học: Đại học
|
2,000AUD | Đại học |
HB lên đến 11,000AUD cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 11,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 11,000AUD | Đại học |
HB 2,000AUD – chương trình Dự bị đại học khóa 6
Giá trị: 2,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
2,000AUD | Dự bị đại học |
HB 7,000AUD cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 7,000AUD
Bậc học: Đại học
|
7,000AUD | Đại học |
HB lên đến 10,000AUD cho sinh viên quốc tế
Giá trị: lên đến 10,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
lên đến 10,000AUD | Thạc sĩ |
HB lên đến 10,000AUD cho sinh viên quốc tế
Giá trị: lên đến 10,000AUD
Bậc học: Đại học
|
lên đến 10,000AUD | Đại học |
University of Tasmania | Mức học bổng | Bậc học |
HB 25% – 50% – 100% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% – 50% – 100% học phí
Bậc học: Đại học
|
Đại học | |
HB 30% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 30% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
30% học phí | Dự bị đại học |
HB 25% học phí cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Đại học
|
25% học phí | Đại học |
Deakin University | Mức học bổng | Bậc học |
HB 20% học phí cho SV Việt Nam – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
20% học phí | Thạc sĩ |
HB 20% học phí cho SV Việt Nam – hệ Đại học
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Đại học
|
20% học phí | Đại học |
HB 20% học phí cho sinh viên ngành STEM
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Đại học
|
20% học phí | Đại học |
HB 25% học phí cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Đại học
|
25% học phí | Đại học |
HB 50%-100% học phí cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 50%-100% học phí
Bậc học: Đại học
|
50%-100% học phí | Đại học |
HB 50%-100% học phí cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 50%-100% học phí
Bậc học: Đại học
|
variable | Thạc sĩ |
Deakin University International Scholars Program
Giá trị: $5,000/năm
Bậc học: Đại học
|
$5,000/năm | Đại học |
Griffith University | Mức học bổng | Bậc học |
HB 10% học phí cho SV Việt Nam – hệ Thạc sỹ
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
10% học phí | Thạc sĩ |
HB 10% học phí cho SV Việt Nam – hệ Đại học
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Đại học
|
10% học phí | Đại học |
HB 25% học phí cho SV quốc tế – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
25% học phí | Thạc sĩ |
HB 50% học phí cho SV quốc tế – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
50% học phí | Thạc sĩ |
HB 50% học phí cho SV quốc tế – hệ Đại học
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
|
50% học phí | Đại học |
HB 1,000AUD cho sinh viên từ chương trình DEP liên thông lên chương trình Sau đại học
Giá trị: 1,000AUD
Bậc học: Thạc sĩ
|
1,000AUD | Thạc sĩ |
HB 1,000AUD cho sinh viên từ chương trình DEP liên thông lên bậc Cử nhân
Giá trị: 1,000AUD
Bậc học: Đại học
|
1,000AUD | Đại học |
HB 3,000AUD cho sinh viên liên thông từ Griffith College có thành tích xuất sắc
Giá trị: 3,000AUD
Bậc học: Đại học
|
3,000AUD | Đại học |
HB 1,000AUD cho sinh viên có người thân là sinh viên hoặc là cựu sinh viên tại Griffith
Giá trị: 1,000AUD
Bậc học: Đại học
|
1,000AUD | Đại học |
HB 10,000AUD cho sinh viên quốc tế – chương trình Cử nhân tại Griffith
Giá trị: 10,000AUD
Bậc học: Đại học
|
10,000AUD | Đại học |
Murdoch Institute of Technology | Mức học bổng | Bậc học |
HB lên đến 13,000AUD cho SV Việt Nam
Giá trị: lên đến 13,000AUD
Bậc học: Dự bị đại học
|
lên đến 13,000AUD | Dự bị đại học |
Học bổng University of Wollongong | Mức học bổng | Bậc học |
HB 5,000AUD trong năm học đầu tiên cho SV quốc tế
Giá trị: 5,000AUD
Bậc học: Đại học
|
5,000AUD | Đại học |
HB 10% – 15% – 25% học phí cho SV quốc tế – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% – 15% – 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
|
10% – 15% – 25% học phí | Thạc sĩ |
HB 25% học phí cho SV quốc tế
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
|
25% học phí | Dự bị đại học |
HB 30% học phí cho SV quốc tế – chương trình Cử nhân
Giá trị: 30% học phí
Bậc học: Đại học
|
30% học phí | Đại học |
HB 25% học phí – chương trình Cử nhân tại UOW
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Đại học
|
25% học phí | Đại học |
25% học phí |
|
|
HB 15% học phí lên đến 4 năm cho sinh viên thuộc một số ngành nhất định
Giá trị: 15% học phí lên đến 4 năm
Bậc học: Đại học
|
15% học phí lên đến 4 năm | Đại học |
HB 15% học phí cho sinh viên các ngành kinh doanh, CNTT và kỹ thuật
Giá trị: 15% học phí
Bậc học: Đại học
|
15% học phí | Đại học |
HB 25% học phí cho sinh viên các ngành kinh doanh, CNTT và kỹ thuật
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Đại học
|
25% học phí | Đại học |
HB 15%-25% học phí cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 15%-25% học phí
Bậc học: Đại học
|
15%-25% học phí | Đại học |
Foundation Studies Students Scholarships
Giá trị: Up to 50% tuition fee
Bậc học: Dự bị đại học
|
Up to 50% tuition fee | Dự bị đại học |
Diploma Students Scholarships
Giá trị: Up to 50% tuition fee
Bậc học: Dự bị đại học
|
Up to 50% tuition fee | Dự bị đại học |
UOW College International Bursaries and Scholarships
Giá trị: 25% tuition fee
Bậc học: Cao đẳng
|
25% tuition fee | Cao đẳng |
2015 Sydney Campus International Student Bursaries
Giá trị: 16-18% tuition fee
Bậc học: Thạc sĩ
|
16-18% tuition fee | Thạc sĩ |
Partial Tuition Scholarships
Giá trị: 25% tuition fee
Bậc học: Thạc sĩ
|
25% tuition fee | Thạc sĩ |
Faculty Merit Scholarships
Giá trị: 25% tuition fee
Bậc học: Đại học
|
25% tuition fee | Đại học |
Undergraduate Excellence Scholarship
Giá trị: 25% tuition fee
Bậc học: Đại học
|
25% tuition fee | Đại học |